STT | TÊN NGÀNH
| MÃ |
1 | Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị viễn thông.
| 4652 |
---|
2 | Bán buôn máy vi tính
| 4651 |
---|
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị dân dụng, công nghiệp, tự động hóa, thiết bị điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy cơ khí, máy công cụ-thiết bị ngành công nghiệp, máy may công nghiệp, camera thiết bị điện trung thế, cao thế, thiết bị chiếu sáng, thiết bị ngành nước, máy văn phòng, thiết bị phòng thí nghiệm, máy chế biến gỗ, máy móc, thiết bị y tế, thiết bị điện, vật liệu điện.
| 4659 |
---|
4 | Bán buôn dầu nhờn.
| 4661 |
---|
5 | Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh)
| 4669 |
---|
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.
| 4649 |
---|
7 | Sản xuất, bàn ghế, kệ tủ bắng gỗ và bắng sắt (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, chế biến gỗ).
| 3100 |
---|
8 | Sản xuất nồi hơi
| 2513 |
---|
9 | Gia công cơ khí, sản xuất máy trộn bê tông
| 2592 |
---|
10 | Sản xuất trạm cân ô tô
| 2651 |
---|
11 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
| 2710 |
---|
12 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
| 2740 |
---|
13 | Sản xuất đồ điện dân dụng
| 2750 |
---|
14 | Sản xuất các loại tủ điện.
| 2790 |
---|
15 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
| 4321 |
---|
16 | Lắp đặt hệ thống thông gió, hệ thống ống hơi, khí nén công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước.
| 4322 |
---|
17 | Lắp đặt hệ thống viễn thông, camera và xây dựng khác.
| 4329 |
---|
18 | Xây dựng công trình công nghiệp và dân dụng, cầu đường, thủy lợi và cầu cảng; xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp; xây dựng trạm điện đường dây trung thế dưới 35KV, thi công các hệ thống điện công nghiệp – tự động – hệ thống phòng cháy chữa cháy; xây dựng hệ thống xử lý chất thải, nước thải công nghiệp và dân dụng.
| 4290 |
---|
19 | Trang trí nội thất.
| 4330 |
---|
20 | Đại lý ký gởi hàng hóa. Dịch vụ thương mại.
| 4610 |
---|
21 | Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu.
| 5229 |
---|
22 | Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét, thiết bị viễn thông.
| 4652 |
---|
23 | Bán buôn máy vi tính
| 4651 |
---|